Có 2 kết quả:
媳妇 xí fù ㄒㄧˊ ㄈㄨˋ • 媳婦 xí fù ㄒㄧˊ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
con dâu
Từ điển Trung-Anh
(1) daughter-in-law
(2) wife (of a younger man)
(3) young married woman
(4) young woman
(2) wife (of a younger man)
(3) young married woman
(4) young woman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con dâu
Từ điển Trung-Anh
(1) daughter-in-law
(2) wife (of a younger man)
(3) young married woman
(4) young woman
(2) wife (of a younger man)
(3) young married woman
(4) young woman
Bình luận 0